|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nói lên
verb to voice ; to say, to tell
| [nói lên] | | động từ. | | | to voice; to say, to tell. | | | speak up express | | | anh ấy đã nói lên hộ những tình cảm của tôi | | he was echoing my own sentiments |
|
|
|
|